isuzulongbien
Hoạt động cuối:
6/9/16
Tham gia ngày:
15/8/16
Bài viết:
5
Đã được thích:
0
Điểm thành tích:
1
Sinh nhật:
1/1/88 (Tuổi: 36)
Web:

Chia sẻ trang này

isuzulongbien

Thành Viên, 36

isuzulongbien được nhìn thấy lần cuối:
6/9/16
    1. Hiện tại không có tin nhắn trong hồ sơ của isuzulongbien.
  • Đang tải...
  • Đang tải...
  • Giới thiệu

    Sinh nhật:
    1/1/88 (Tuổi: 36)
    Web:
    http://isuzulongbien.com
    BẢNG GIÁ XE Ô TÔ ISUZU - SUZUKI - NISSAN tại Công ty Kinh doanh ô tô NISU
    ( Đại lý 3S ủy quyền chính hãng)

    Cập nhật ngày 01/03/2015

    BẢNG GIÁ XE ISUZU 7 CHỖ MU-X MỚI 2016:
    STT
    Model xe
    Giá xe (VNĐ)
    1

    Isuzu MU-X 4x2 MT 2.5L (một cầu số sàn)
    817.272.727
    2
    Isuzu MU-X 4x2 AT 3.0L (một cầu số tự động)
    872.727.273


    BẢNG GIÁ XE BÁN TẢI ISUZU D'MAX MỚI
    DÒNG XE
    MÔ TẢ
    GIÁ BÁN (VND)
    D-MAX LS 4x2 MT

    D-MAX 01 cầu - số sàn - Dòng cao cấp LS

    562,727,273
    D-MAX LS 4x2 AT
    D-MAX 01 cầu - số tự động - Dòng cao cấp LS

    602,727,273
    D-MAX LS 4x4 MT
    D-MAX 02 cầu - số sàn - Dòng cao cấp LS

    602,727,273
    D-MAX LS 4x4 AT
    D-MAX 02 cầu - số tự động - Dòng cao cấp LS

    642,727,273
    D-MAX X-MOTION 4x2 MT
    D-MAX 01 cầu - số sàn - Dòng đặc biệt X-MOTION

    600,000,000
    D-MAX X-MOTION 4x2 AT
    D-MAX 01 cầu - số tự động - Dòng đặc biệt X-MOTION

    640,000,000
    D-MAX X-MOTION 4x4 MT
    D-MAX 02 cầu - số sàn - Dòng đặc biệt X-MOTION

    640,000,000
    D-MAX X-MOTION 4x4 AT
    D-MAX 02 cầu - số tự động - Dòng đặc biệt X-MOTION
    680,000,000
    D-MAX 3.0 4x4 AT (new)
    D-MAX 02 cầu - số tự động 3.0L

    713,636,364


    DÒNG XE
    TỔNG TRỌNG TẢI / TẢI TRỌNG
    GIÁ BÁN (VND)

    Q-SERIES


    QKR55F
    Tổng trọng tải: 3.55 tấn / Tải trọng : 1.4 tấn

    332,727,273

    QKR55H
    Tổng trọng tải: 4.7 tấn / Tải trọng : 1.9 tấn

    398,181,818

    QKR55H (Thùng kín)
    Tổng trọng tải: 4.99 tấn / Tải trọng : 2.15 tấn

    434,090,909

    N-SERIES


    NLR55E
    Tổng trọng tải : 3.4 tấn / Tải trọng: 1.4 tấn

    460,000,000

    NMR85H - Chassis dài
    Tổng trọng tải : 4.7 tấn / Tải trọng: 1.9 tấn

    556,363,636

    NPR85K
    Tổng trọng tải : 7 tấn / Tải trọng: 3.5 tấn

    580,909,091

    NQR75L
    Tổng trọng tải : 8.85 tấn / Tải trọng: 5.2 tấn

    638,181,818

    NQR75M (Lốp Yokohama)
    Tổng trọng tải : 9 tấn / Tải trọng: 5.3 tấn

    668,181,818

    NQR75M (Lốp Michelin)
    Tổng trọng tải : 9 tấn / Tải trọng: 5.3 tấn

    681,818,182

    F-SERIES


    FRR90N (4x2)
    Tổng trọng tải : 10.4 tấn / Tải trọng: 6.2 tấn

    800,909,091

    FVR34Q - chassis dài (4x2)
    Tổng trọng tải : 15.1 tấn / Tải trọng: 8.76 tấn

    1,155,454,545

    FVR34S - siêu dài (4x2)
    Tổng trọng tải : 15.1 tấn / Tải trọng: 8.7 tấn

    1,158,181,818

    FVM34T (6x2)
    Tổng trọng tải : 24.3 tấn / Tải trọng: 15.6 tấn

    1,450,000,000

    FVM34W - siêu dài (6x2)
    Tổng trọng tải : 24.3 tấn / Tải trọng: 15.4 tấn

    1,539,090,909

    XE ĐẦU KÉO ISUZU (mới)


    GVR (4x2)
    Tổng trọng tải đầu kéo : 16,785 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 40,000 kg

    1,447,272,727

    EXR (4x2)
    Tổng trọng tải đầu kéo : 20,000 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 42,000 kg

    1,536,363,636

    EXZ (6x4)
    Tổng trọng tải đầu kéo : 33,000 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 60,000 kg

    1,803,636,364


    Loại xe
    Tải trọng/ Tổng trọng tải
    Giá xe (VNĐ)

    Suzuki 5 tạ Carry Truck
    500kg/1450kg

    196,000,000

    Suzuki 7 tạ Pro nhập khẩu
    740kg/1950kg

    241,000,000
    Suzuki 7 tạ Pro nhập khẩu
    (có điều hòa)
    725kg/1950kg

    252,000,000

    Suzuki bán tải Blind Van
    580kg/1450kg

    231,000,000
    Suzuki ERTIGA
    7 chỗ
    7 chỗ/1450kg
    544,000,000
    Suzuki 7 chỗ Window Van
    ( màu Bạc)
    7 chỗ/1450kg

    333,000,000

    Suzuki Vitara New
    5 chỗ/1730kg

    690,000,000

    Suzuki Swift New
    5 chỗ/1480kg

    508,000,000

    Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
    - Cập nhật ngày 01/01/2016
    - Để có giá tốt nhất xin Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Đại lý –Hotline: 0988.053.679 – 0916.827.915 (Đại lý chính thức của
    Isuzu -Suzuki - Nissan Nhật Bản tại Việt Nam)

    * BẢNG
    GIÁ
    XE Ô TÔ​
    STT
    Model xe
    Giá xe (VNĐ)
    1

    Nissan Navara LE 2.5L MT 4WD - số sàn 6 cấp
    686.000.000
    2
    Nissan Navara XE 2.5L AT 4WD - số tự động 5 cấp
    769.000.000
    3
    Nissan Teana SL 2.5L XCVT vô cấp
    1.399.000.000
    4
    Nissan Teana SL 3.5L XCVT vô cấp
    1.694.000.000
    5
    Nissan Murano 3.5L XCVT vô cấp
    2.488.000.000
    6
    Nissan Juke 1.6L MT
    1.190.000.000
    7
    Nissan Juke 1.6L XCVT vô cấp
    1.186.000.000
    8
    Nissan X-Trail 2.5L E-XCVT vô cấp
    1.510.000.000
    9

    Nissan Sunny 1.5L MT
    482.000.000
    10
    Nissan Sunny 1.5L XL MT
    515.000.000
    11
    Nissan Sunny 1.5L XV AT
    565.000.000
    12
    Nissan 370Z Coupe 3.7L AT số tự động 7 cấp
    2.799.000.000
    Bảng giá trên đã bao gồm thuế VAT
    - Cập nhật ngày 03/05/2014
    - Để có giá tốt nhất xin Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Đại lý – Hotline: 0988.053.679 – 0916.827.915 (Đại lý chính thức của
    Isuzu - Suzuki - NissanNhật Bản tại Việt Nam)

    Chữ ký

    Bán xe tải Isuzu, Isuzu D'max, Isuzu MU-X - Hotline: 0988.053.679