MÁY LẠNH TREO TƯỜNG PANASONIC CU/CS-PU9TKH-8 GAS R32 ( NEW 2017) 32 Thông tin sản phẩm Đánh giá Máy lạnh treo tường Panasonic CU/CS-PU9TKH-8 Gas R32 ( New 2017)- Dòng tiêu chuẩn Thay đổi sản phẩm mới là chiến lược kinh doanh hàng năm của Panasonic để liên tục cung cấp đến cho khách hàng những sản phẩm càng ngày càng chất lượng hơn. Theo kế hoạch trong năm 2017 này Panasonic sẽ đưa ra thị trường 4 dòng sản phẩm mới. Trong đó, có dòng sản phẩm 1 chiều Inverter giá rẻ, PU9TKH-8 rất được mong chờ, bởi giá thành phù hợp với túi tiền mà vẫn đảm bảo đáp ứng được nhu cầu sử dụng máy lạnh tiết kiệm điện của người tiêu dùng, Máy lạnh Panasonic 1 chiều PU9TKH-8 sản phẩm mới nhất với sự kết hợp bởi các công nghệ: Công nghệ Inverter , công nghệ biến tần- biến đổi tần suất nguồn cấp cho máy nén để duy trì máy hoạt động liên tục, tránh tình trạng bật tắt máy quá nhiều lần trong quá trình sử dụng, gây lãng phí điện năng không cần thiết. Bên cạnh đó công nghệ Inverter còn giúp duy trì nhiệt độ ở 1 khoảng nhất định, mang lại cảm giác thoải mái cho người dùng, thay vì thường xuyên cảm thấy quá nóng hoặc quá lạnh như điều hòa thông thường. Công nghệ Nanoe-G giúp mang lại không khí trong lạnh diệt khuẩn khử mùi hiệu quả. Nanoe-G giải phóng 3 ngàn tỷ hạt siêu nhỏ giúp làm sạch không khí trong phòng, đem lại không gian sống trong lành và sạch sẽ hơn Dòng một chiều Inverter tiêu chuẩn CU/CS-PU9TKH-8 Model (50Hz) Khối trong nhà CS-PU9TKH-8 Khối ngoài trời CU-PU9TKH-8 Công suất làm lạnh (nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) 2.5 (nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) 8530 Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 4.6 Thông số điện Điện áp (V) 220 Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) 3.7 Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) 750 Khử ẩm L/giờ 1.5 Pt/ giờ 3.2 Lưu thông khí Khối trong nhà (Hi) m3/phút 10.1(355) Khối trong nhà (Hi) ft3/phút 26.7(940) Độ ồn Khối trong nhà (Hi/Lo/S-Lo) (dB-A) 36/26/23 Khối ngoài trời (Hi) (dB-A) 47 Kích thước Cao (mm) 290 Rộng (mm) 870 Sâu (mm) 214 Khối lượng tịnh Khối trong nhà (kg) / (lb) 9 (20) Khối ngoài trời (kg) / (lb) 20(44) Đường kính ống dẫn Ống lỏng (mm) Ø 6.35 Ống lỏng (inch) Ống ga (mm) Ø 9.52 Ống ga (inch) Nối dài ống Chiều dài ống chuẩn 7.5m Chiều dài ống tối đa 20m Chênh lệch độ cao tối đa 15m Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* 10g/m Lưu ý: Khi chiều dài ống đồng không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã đủ môi chất lạnh.