1.Momen lực 5~45 Kgf.cm. 2.Tốc độ vòng quay 500, 700, 1000 và 1900 r.p.m. 3.Momen xoắn ổn định với độ chính xác ±3%. 4.Mã SK-8140LF / PF và SK-8240LF / PF với mô-men xoắn vượt 30kgf.cm và tốc độ vòng quay 1000r.p.m được thiết kế đặc biệt cho vít khoan. 5.Tiêu chuẩn an toàn quốc tế EMC, và phù hợp với EMI. Hình ảnh SK-8 Series. Các mức lực sử dung SK-8 Series. Thông số kỹ thuật SK-8 Series. Model SK-8130L SK-8130P SK-8140L SK-8140P SK-8150L SK-8150P SK-8130LF SK-8130PF SK-8140LF SK-8140PF SK-8230L SK-8230P SK-8240L SK-8240P SK- 8250L SK- 8250P SK-8230LF SK-8230PF SK-8240LF SK-8240PF Input Voltage AC110~120V 50/60Hz AC220~240V 50/60Hz Torque (Kgf.cm) 5~22 10~30 15~45 5~17 10~30 5~22 10~30 15~45 5~17 10~30 (Lbf.in) 4.34~19.12 8.67~26.02 13~39.02 4.34~14.78 8.67~26.02 4.34~19.12 8.67~26.02 13~39.02 4.34~14.78 8.67~26.02 (N.m) 0.49~2.16 0.98~2.94 1.47~4.41 0.49~1.67 0.98~2.94 0.49~2.16 0.98~2.94 1.47~4.41 0.49~1.67 0.98~2.94 Repeatable Torque Accuracy(%) ±3% Torque Adjustment Stepless Free Speed (r.p.m) 1000 700 500 1900 1000 1000 700 500 1900 1000 Power Consumption 0.4A 0.4A 0.4A 0.4A 0.4A 0.3A 0.3A 0.3A 0.3A 0.3A Screw Size Dia (mm) Machine Screw 2.6~4.0 3.0~5.0 4.0~6.0 2.3~3.5 3.0~5.0 2.6~4.0 3.0~5.0 4.0~6.0 2.3~3.5 3.0~5.0 Tapping Screw 2.0~3.5 2.6~4.0 3.0~5.0 2.3~3.0 2.6~4.0 2.0~3.5 2.6~4.0 3.0~5.0 2.3~3.0 2.6~4.0 Weight(g) 700 Length(mm) 269 ESD(Anti-Static) 一 UL(Anti-Static) 一 CE 一 V RoHS V Bit Type A, B Mọi chi tiết xin liên hệ: Nguyễn Quang Phú. Mobile: 0904.353698 Email:baoanjsc.com.vn Địa chỉ: Khu dự án Vân Tra B – An Đồng – An Dương – Hải Phòng.