Từ vựng sơ cấp bài 14 - Minnano Nihongo

Thảo luận trong 'Miền Bắc' bắt đầu bởi phannhung, 27/2/17.

Đã xem: 76

  1. phannhung Thành Viên Tích Cực


    Ôn luyện nhuần nhuyễn bảng chữ cái tiếng Nhật cơ bản


    たつ: đứng

    すわる: ngồi


    つかう: sử dụng


    おく: đặt để


    つくる: làm, chế tạo


    うる: bán


    しる: biết


    すむ: sống, ở



    けんきゅうする: nghiêm cứu


    しっている: biết


    すんでいる: đang sống


    しりょう: tư liệu


    じこくひょう: bảng ghi thời gian tàu chạy


    ふく: quần áo


    せいひん: sản phẩm


    ソフト: phần mềm


    せんもん: chuyên môn


    はいしゃ: nha sĩ


    とこや: tiệm cắt tóc




    プレイガイド quầy bán vé


    どくじん: độc thân
     
    Tin nấm gỗ lim xanh rừng
    Đang tải...
    nam lim xanh

    Bình Luận Bằng Facebook