Từ vựng tiếng Nhật sơ cấp 3

Thảo luận trong 'Miền Bắc' bắt đầu bởi phannhung, 4/12/16.

Đã xem: 93

  1. phannhung Thành Viên Tích Cực

    Xem thêm:

    Đọc thuộc bảng chữ cái tiếng Nhật trong thời gian ngắn






    Thứ:_ようび:

    1. げつようび:thứ hai

    2. かようび:thứ ba

    3. すいようび:thứ tư

    4. もくようび:thứ năm

    5. きんようび:thứ sáu

    6. どようび:thứ bảy

    7. にちようび:chủ nhật



    Ngày :にち

    1. ついたち:mùng 1

    2. ふつか:mùng 2

    3. みっか:mùng 3

    4. よっか:mùng 4

    5. いつか:mùng 5

    6. むいか:mùng 6

    7. なのか:mùng 7

    8. ようか:mùng 8

    9. ここのか:mùng 9

    10. とおか:mùng 10

    11. じゅうよっか:ngày 14

    12. はつか:ngày20

    13. にじゅうよっか:ngày 24



    Tháng :がつ

    1. いちがつ:tháng 1

    2. にがつ:tháng 2

    3. さんがつ:tháng 3

    4. しがつ:tháng 4

    5. ごがつ:tháng 5

    6. ろくがつ:tháng 6

    7. しちがつ:tháng 7

    8. はちがつ:tháng 8

    9. くがつ:tháng 9

    10. じゅうがつ:tháng 10

    11. じゅういちがつ:tháng 11

    12. じゅうにがつ:tháng 12



    Giờ:じ

    1. いちじ;một giờ

    2. にじ:hai giờ

    3. さんじ:ba giờ

    4. よじ:bốn giờ

    5. ごじ:năm giờ

    6. ろくじ:sáu giờ

    7. しちじ:bảy giờ

    8. はちじ:tám giờ

    9. くじ:chín giờ

    10. じゅうじ:mười giờ

    11. じゅういちじ:mười một giờ

    12. じゅうにじ:mười hai giờ



    Phút :ぷん;

    1. いっぷん:một phút

    2. にふん:hai phút

    3. さんぶん:ba phút

    4. よんふん:bốn phút

    5. ごふん:năm phút

    6. ろっぷん:sáu phút

    7. ななふん:bảy phút

    8. はっぷん:tám phút

    9. きゅうふん:chín phút

    10. じゅっぷん:mười phút

    11. にじゅっぷん:hai mười phút

    12. さんじゅっぷん:ba mười phút
     
    Tin nấm gỗ lim xanh rừng
    Đang tải...
    nam lim xanh

    Bình Luận Bằng Facebook