Xem thêm: Đọc thuộc bảng chữ cái tiếng Nhật trong thời gian ngắn Thứ:_ようび: 1. げつようび:thứ hai 2. かようび:thứ ba 3. すいようび:thứ tư 4. もくようび:thứ năm 5. きんようび:thứ sáu 6. どようび:thứ bảy 7. にちようび:chủ nhật Ngày :にち 1. ついたち:mùng 1 2. ふつか:mùng 2 3. みっか:mùng 3 4. よっか:mùng 4 5. いつか:mùng 5 6. むいか:mùng 6 7. なのか:mùng 7 8. ようか:mùng 8 9. ここのか:mùng 9 10. とおか:mùng 10 11. じゅうよっか:ngày 14 12. はつか:ngày20 13. にじゅうよっか:ngày 24 Tháng :がつ 1. いちがつ:tháng 1 2. にがつ:tháng 2 3. さんがつ:tháng 3 4. しがつ:tháng 4 5. ごがつ:tháng 5 6. ろくがつ:tháng 6 7. しちがつ:tháng 7 8. はちがつ:tháng 8 9. くがつ:tháng 9 10. じゅうがつ:tháng 10 11. じゅういちがつ:tháng 11 12. じゅうにがつ:tháng 12 Giờ:じ 1. いちじ;một giờ 2. にじ:hai giờ 3. さんじ:ba giờ 4. よじ:bốn giờ 5. ごじ:năm giờ 6. ろくじ:sáu giờ 7. しちじ:bảy giờ 8. はちじ:tám giờ 9. くじ:chín giờ 10. じゅうじ:mười giờ 11. じゅういちじ:mười một giờ 12. じゅうにじ:mười hai giờ Phút :ぷん; 1. いっぷん:một phút 2. にふん:hai phút 3. さんぶん:ba phút 4. よんふん:bốn phút 5. ごふん:năm phút 6. ろっぷん:sáu phút 7. ななふん:bảy phút 8. はっぷん:tám phút 9. きゅうふん:chín phút 10. じゅっぷん:mười phút 11. にじゅっぷん:hai mười phút 12. さんじゅっぷん:ba mười phút