Từ vựng tiếng Nhật về các phương tiện giao thông

Thảo luận trong 'Miền Bắc' bắt đầu bởi phannhung, 21/1/17.

Đã xem: 90

  1. phannhung Thành Viên Tích Cực

    Xem thêm:

    Đọc thuộc bảng chữ cái tiếng Nhật trong thời gian ngắn


    自動車 / 車 jidousha/kuruma ô tô

    トラック torakku xe tải

    スポーツカー supootsu kaa xe thể thao

    タクシー takushii taxi

    救急車 kyuukyuusha xe cứu thương

    消防車 shoubousha máy bơm nước cứu hỏa

    パトカー patokaa cảnh sát tuần tra xe

    白バイ shirobai xe cảnh sát

    オートバイ ootobai xe gắn máy

    自転車 jitensha Xe đạp

    三輪車 sanrinsha xe ba bánh

    汽車 kisha tàu (chạy bằng hơi nước )

    電車 densha tàu (điện)

    地下鉄 chikatetsu tàu điện ngầm

    新幹線 shinkansen Tàu cao tốc

    飛行機 hikouki máy bay

    ヘリコプター herikoputaa máy bay lên thẳng

    船 fune tàu

    帆船 hansen thuyền buồm

    ヨット yotto du thuyền

    フェリー ferii phà

    馬車 basha ngựa chuyển

    人力車 jinrikisha xe kéo

    何で来ましたか。 Nan de kimashita ka Bạn đến đây bằng cách nào?

    車を運転しますか。 Kuruma o unten shimasu ka Bạn có lái xe không?

    免許証を持っていますか。 Menkyoshou o motte imasu ka Bạn có bằng lái xe?
     
    Tin nấm gỗ lim xanh rừng
    Đang tải...
    nam lim xanh

    Bình Luận Bằng Facebook